Các từ liên quan tới 若尾幾造 (2代)
若造 わかぞう
lính mới, người mới vào nghề; người mới nhập cư; thanh niên
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
栃若時代 とちわかじだい
kỷ nguyên trong những năm 1950 do các nhà vô địch lớn tochinishiki và wakanohana i thống trị
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
代数幾何学 だいすうきかがく
hình học đại số
代数構造 だいすーこーぞー
cấu trúc đại số
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.