Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
矢 や さ
mũi tên.
健 けん
sức khỏe
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
月月 つきつき
mỗi tháng
矢作 やはぎ
fletcher, arrow maker
狐矢 きつねや
stray arrow