Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋板 はしいた
ván cầu
板橋 いたばし
cầu gỗ
若木 わかぎ
cây non
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
木板 もくいた
bảng gỗ
板木 ばんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ