Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若林清造
若造 わかぞう
lính mới, người mới vào nghề; người mới nhập cư; thanh niên
造林 ぞうりん
sự trồng rừng, sự trồng cây gây rừng
造林学 ぞうりんがく
miền rừng, lâm học
造林鎌 ぞうりんかま
rìu trồng rừng
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
若 わか
tuổi trẻ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống