Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若桜鉄道若桜線
若道 にゃくどう じゃくどう
tính tình dục đồng giới
桜前線 さくらぜんせん
màu anh đào - sự ra hoa đối diện
桜 さくら サクラ
Anh đào
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
若衆道 わかしゅどう
đồng tính nam
若 わか
tuổi trẻ
桜祭 さくらまつり
ngày hội mùa anh đào.
豆桜 まめざくら マメザクラ
prunus incisa (anh đào Fuji, là một loài thực vật có hoa trong họ Rosaceae, lấy tên khoa học từ những vết rạch sâu trên lá)