Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若槻
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
若番 わかばん
số nhỏ hơn
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
若布 わかめ ワカメ
rau nhược bố.