Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若槻禮次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
槻欅 つきげやき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
槻の木 つきのき
Japanese zelkova (species of elm-like tree, Zelkowa serrata)
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt