Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若泉征三
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三韓征伐 さんかんせいばつ
legendary military invasion of Korea in the 3rd century
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
若 わか
tuổi trẻ
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
征露 せいろ
tấn công Nga
再征 さいせい
ủng hộ cuộc thám hiểm trừng phạt
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường