Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若里
若 わか
tuổi trẻ
里 さと り
lý
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
若番 わかばん
số nhỏ hơn
若桐 わかぎり
young Paulownia tree
栃若 とちわか
tochinishiki và wakanohana i (yokozuna thống trị những năm 1950)
若布 わかめ ワカメ
rau nhược bố.