Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊英 しゅんえい
sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang.
英俊 えいしゅん
anh tuấn
英米 えいべい
Anh- Mỹ
米英 べいえい
mỹ và nước anh; mỹ -e nglish
英米法 えいべいほう
pháp luật anh-mỹ
英米人 えいべいじん
những người anh và người mỹ
地米 じまい
gạo địa phương
苫 とま
chiếu dệt (bằng cói, cỏ khô, v.v.)