Kết quả tra cứu 英単語
Các từ liên quan tới 英単語
英単語
えいたんご
「ANH ĐƠN NGỮ」
☆ Danh từ
◆ Từ tiếng anh
英単語
のいくつかは
日本語
に
由来
しています。
Một số từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Nhật.

Đăng nhập để xem giải thích
えいたんご
「ANH ĐƠN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích