英名
えいめい「ANH DANH」
☆ Danh từ
Thanh danh; danh tiếng; sự vẻ vang

Từ đồng nghĩa của 英名
noun
英名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英 えい
vương quốc Anh, nước Anh
英英辞典 えいえいじてん
tiếng anh -e nglish
英英辞書 えいえいじしょ
tiếng anh -e nglish
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
英噸 えいとん
ton (dài (lâu), anh)