Các từ liên quan tới 英国アカデミー賞 非英語作品賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
アカデミー賞 アカデミーしょう あかでみーしょう
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
非英語圏 ひえいごけん
vùng không nói tiếng Anh
賞品 しょうひん
phần thưởng.
英語 えいご
tiếng Anh