英雄譚
えいゆうたん「ANH HÙNG」
☆ Danh từ
Câu chuyện sử thi, anh hùng

英雄譚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英雄譚
英雄 えいゆう
anh hùng
英雄的 えいゆうてき
mang tính anh hùng
反英雄 はんえいゆう
nam nhân vật phản diện.
英雄豪傑 えいゆうごうけつ
anh hùng
英雄好色 えいゆうこうしょく
bậc vĩ nhân nào cũng có dục vọng
英雄主義 えいゆうしゅぎ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
英雄伝説 えいゆうでんせつ
truyện ngắn hoang đường anh hùng
英雄崇拝 えいゆうすうはい
sự sùng bái anh hùng