Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茂木友三郎
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
逆茂木 さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
三益友 さんえきゆう
ba loại bạn có ích: bạn thật thà, chân thành và thông minh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê