Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 范白虎
白虎 びゃっこ はっこ
Bạch Hổ (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
虎 とら トラ
hổ
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính
ベンガル虎 ベンガルとら ベンガルトラ
hổ Bengal
大虎 おおどら だいとら
người uống, người nghiện rượu