Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 范茹
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
con bạch tuộc (sôi)
茹でタコ ゆでタコ
như bạch tuộc luộc (miêu tả một người sau khi tắm hoặc uống rượu có làn da chuyển sang màu đỏ như bạch tuộc được luộc chín)
茹でる ゆでる うでる
luộc
生茹で なまゆで
Chưa đun sôi kĩ
固茹で かたゆで
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
茹だる ゆだる うだる
mệt mỏi do nắng nóng
下茹で したゆで
Chần qua nước sôi