Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茹で ゆで
việc luộc đồ ăn
茹蛸
con bạch tuộc (sôi)
固茹で かたゆで
luộc chín, cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
下茹で したゆで
Chần qua nước sôi
生茹で なまゆで
Chưa đun sôi kĩ
茹だる ゆだる うだる
mệt mỏi do nắng nóng
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
茹で蛸 ゆでだこ
bạch tuộc luộc