Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茅根伊予之介
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
介護予防 かいごよぼう
chăm sóc phòng ngừa
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
茅 かや ちがや ち チガヤ
cỏ tranh
茅潜 かやくぐり カヤクグリ
giọng Nhật
茅渟 ちぬ チヌ
cá tráp đen
茅門 かやもん ぼうもん
cổng mái tranh (dùng làm lối vào vườn, nhất là của quán trà đạo)
茅屋 ぼうおく かやや
mái che, túp lều; căn nhà tồi tàn