Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茜ゆりか
茜 あかね アカネ
thuốc nhuộm thiên thảo
秋茜 あきあかね アキアカネ
chuồn chuồn đỏ
茜色 あかねいろ
màu đỏ thiên thảo; thuốc nhuộm màu đỏ thiên thảo
茜の根 あかねのね
rễ cây thiên thảo (có sắc đỏ, được dùng thuốc nhuộm)
蝦夷茜 えぞあかね エゾアカネ
Sympetrum flaveolum (loài chuồn chuồn trong họ Libellulidae)
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
茜さす空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng
茜差す空 あかねさすそら
bầu trời rực sáng (ánh hồng)