茫
ぼう
☆ Danh từ
Lờ mờ, mơ hồ

茫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 茫
茫漠 ぼうばく
rộng lớn; vô biên
渺茫 びょうぼう
bao la, vô biên
茫洋 ぼうよう
tính chất rộng lớn, tính chất mênh mông, tính chất bao la
蒼茫 そうぼう
Đầy bóng tối; đầy bóng râm
茫々 もうもう ぼうぼう
rộng lớn (đại dương, sa mạc, v.v.), bao la
茫然 ぼうぜん
đãng trí
瀰茫 びぼう
endless river, boundless water
往事渺茫 おうじびょうぼう
memories of the past events (being, becoming) far and distant