草
くさ そう「THẢO」
☆ Danh từ
Cỏ
やせた
土地
に
生
える
草
Cỏ mọc nơi đất trống
1
年生草
Cỏ mọc một năm
その
馬
は、
餌
として
干
し
草
1
俵
を
与
えられた
Con ngựa đó đã được cho ăn một đống cỏ khô .

Từ đồng nghĩa của 草
noun
草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
草鎌 くさがま
liềm cỏ
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鷺草 さぎそう
Platanthera (hoa phong lan, là một chi thực vật có hoa trong họ Lan)
草上 くさかみ
Cắt cỏ
蕗草 ろそう ふきくさ
cam thảo
夷草 えびすぐさ エビスグサ
thảo quyết minh