Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
松原 まつばら
cánh đồng thông.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
草原 そうげん くさはら
thảo nguyên.
団地 だんち
khu chung cư
松虫草 まつむしそう マツムシソウ
gypsy rose (Scabiosa japonica), gipsy rose, scabiosa
草団子 くさだんご
bánh bột gạo mugwort - cho gia vị
草地 くさち そうち
Bãi cỏ; đồng cỏ