草書
そうしょ「THẢO THƯ」
☆ Danh từ
Văn bản viết bằng chữ thảo.

Từ đồng nghĩa của 草書
noun
草書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 草書
起草書 きそうしょ
bản dự thảo.
草書体 そうしょたい
thảo thư, chữ thảo (kiểu viết bút pháp phóng khoáng, tốc độ viết nhanh)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).