Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草柳文惠
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
礼文草 れぶんそう レブンソウ
Oxytropis megalantha (species of locoweed)
唐草文 からくさもん
arabesque, scrollwork
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.