Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
草蜘蛛
くさぐも クサグモ
Agelena silvatica (một loài nhện trong họ Agelenidae)
蜘蛛 くも ちちゅ ちちゅう ちしゅ クモ
con nhện
蟻蜘蛛 ありぐも アリグモ
Myrmarachne (một chi nhện trong họ Salticidae)
姫蜘蛛 ひめぐも ヒメグモ
Parasteatoda japonica (một loài nhện trong họ Theridiidae)
袋蜘蛛 ふくろぐも フクログモ
thuật ngữ chung cho các loài nhện thuộc chi Phoscophoridae
走蜘蛛 はしりぐも ハシリグモ
nhện chạy (tên chung của các loài nhện thuộc họ Sacredidae)
盲蜘蛛 めくらぐも
harvestman, daddy longlegs (arachnid of order Opiliones)
花蜘蛛 はなぐも ハナグモ
Misumenops tricuspidatus (một loài nhện trong họ Thomisidae)
蟹蜘蛛 かにぐも カニグモ
nhện cua (bất kỳ loài nhện nào thuộc họ Thomisidae)
「THẢO TRI CHU」
Đăng nhập để xem giải thích