Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 草鹿外吉
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
赤鹿 あかしか アカシカ
con Tuần Lộc