Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
忍び忍び しのびしのび
lén lút