Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荒木白雲
白雲木 はくうんぼく ハクウンボク
Styrax obassis (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ đề)
荒木 あらき
gỗ thô; gỗ mới đốn chưa đẽo gọt vỏ
白雲 しらくも はくうん
mây trắng.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
白木 しらき
phàn nàn cây gỗ; nghề mộc chưa hoàn thành
白雲母 しろうんも
đá muscovite
雲白肉 ウンパイロー
thịt lợn nấu với nước sốt
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit