Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻野山中陣屋
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
陣中 じんちゅう
ở mặt trận; trên chiến trường
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
山野 さんや やまの
đồi và ruộng
野山 のやま
đồi núi