Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)