Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅村太事
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
無事太平 ぶじたいへい
bình an vô sự
太平無事 たいへいぶじ
bình an vô sự
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)