Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楯 たて
shield; uốn cong; giá trưng huy chương; cái cớ
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
小楯 こだて
shield nhỏ; màn ảnh
彦 ひこ
boy
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)