Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湖岸 こがん
bờ hồ
集落 しゅうらく じゅらく
làng.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
限界集落 げんかいしゅうらく
Làng cận biên
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
彼の岸 かのきし
nirvana
菅作 かんさく
thâm kế.