Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菅笠
すげがさ
dệt lau (cây tre) cái mũ
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
菅作 かんさく
thâm kế.
浜菅 はますげ ハマスゲ
củ gấu, cỏ gấu
白菅 しらすげ シラスゲ
ống trắng (ống thép dẫn khí và nước được mạ kẽm chống ăn mòn)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
夕菅 ゆうすげ ゆうかん
một loại cây thuộc họ cây loa kèn có hoa màu vàng chanh nở hoa vào buổi tối
寒菅 かんすげ
Carex morrowii
「GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích