Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種菌 たねきん しゅきん
chủng vi khuẩn (khuẩn lạc dùng để bắt đầu quá trình lên men)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
種種 しゅじゅ
Đa dạng
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống
種 しゅ たね
種間雑種 しゅかんざっしゅ
lai giữa các loài