Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玖
chín (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
玖馬 キューバ クーバ
nước Cuba
木菟 みみずく みみづく ずく つく
dính vào con cú
鷲木菟 わしみみずく ワシミミズク
cú đại bàng Á Âu
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
アメリカ鷲木菟 アメリカわしみみずく アメリカワシミミズク
cú đại bàng Mĩ
青葉木菟 あおばずく アオバズク
cú vọ lưng nâu
木の葉木菟 このはずく このはづく コノハズク コノハヅク
chim cú mèo