華々しい はなばなしい
tươi thắm; tráng lệ.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
みつぼう
âm mưu, sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
翼々 つばさ々
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
るつぼ挟み るつぼはさみ
kẹp gắp chén nung
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột