Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華美 かび
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
華美な かびな
lộng lẫy.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋党 ほうとう
Nhóm người cùng chung quyền lợi