Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華頂宮博経親王
王宮 おうきゅう
cung điện của nhà vua, hoàng cung
親王 しんのう
màng ngoài tim
親王家 しんのうけ
hoàng tộc
内親王 ないしんのう
Công chúa
親王妃 しんのうひ
công chúa đế quốc
法華経 ほけきょう
Kinh Diệu pháp liên hoa
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.