菲才
ひさい「TÀI」
Không có tài năng
Không đủ năng lực, kém năng lực

Từ đồng nghĩa của 菲才
noun
菲才 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 菲才
浅学菲才 せんがくひさい
một có sự thiếu học hoặc ability
岩菲 がんぴ ガンピ
Lychnis coronata
菲沃斯 ひよす ヒヨス
(thực vật học) cây kỳ nham
才 さい
ability; quà tặng; tài năng; thiên hướng; thiên tài
万才 ばんざい
hoan hô, tiếng hoan hô
才力 さいりょく
tài lực; tài năng
不才 ふさい
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
才学 さいがく
tài năng và sự giáo dục