Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
スナップ
kim gài (trong may mặc).
móc cáp
SNAP スナップ
Systems for Nuclear Auxiliary Power, SNAP
黄色色素 きいろしきそ
hợp chất hóa học Pigment Yellow
萠芽 めぐむめ
sự nảy mầm; mầm; mọc lên; chồi nụ; ký tên
下萠 したもえ しもめぐむ
mọc lên; đâm chồi
ココアいろ ココア色
màu ca cao