Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬代橋ライン
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ライン ライン
đường kẻ.
萬刀 まんとう
ninja weapon disguised as a pair of garden shears
ラインエディタ ラインエディター ライン・エディタ ライン・エディター
hệ soạn thảo dòng
ラインプリンタ ラインプリンター ライン・プリンタ ライン・プリンター
máy in dòng
センターライン センタライン センター・ライン センタ・ライン
đường trung tâm