落梅
らくばい「LẠC MAI」
☆ Danh từ
Mơ rụng

落梅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落梅
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
梅 うめ むめ ウメ
cây mơ
臘梅 ろうばい ロウバイ
tiếng nhật allspice
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
唐梅 とうばい トウバイ
wintersweet (Chimonanthus praecox), Japanese allspice
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
実梅 じつうめ
quả mơ tiếng nhật; ume