Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 葉真中顕
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
中葉 ちゅうよう
giữa (thời đại, kỷ nguyên...)
真中 まんなか
chính giữa.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
中胚葉 ちゅうはいよう
trung phôi bì