葉蝋石
ようろうせき「DIỆP THẠCH」
☆ Danh từ
Pyrophyllite (một khoáng chất phyllosilicat bao gồm nhôm silicat hydroxit: Al₂Si₄O₁₀ (OH) ₂)

葉蝋石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉蝋石
石蝋 せきろう
Parafin, đắp parafin; chữa bằng parafin
蝋石 ろうせき
đá Pagodit (khoáng sản)
石油蝋 せきゆろう
sáp dầu khoáng
蜜蝋石 みつろうせき
đá ong, mellite
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
蝋 ろう
tròn dần
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)