葉隠れ
はがくれ「DIỆP ẨN」
☆ Danh từ
Sự ẩn trong lá, sự khuất trong lá

葉隠れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉隠れ
隠し言葉 かくしことば
ngôn ngữ bí mật, tiếng lóng
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
隠れ蟹 かくれがに カクレガニ
cua ẩn sĩ, cua ký cư, ốc mượn hồn, ốc bù chằn
隠れ魚 かくれうお カクレウオ
cá ngọc trai
隠れキャラ かくれキャラ
nhân vật ẩn (ví dụ: trong trò chơi máy tính)
隠れ線 かくれせん
đường ẩn
隠れファン かくれファン
người hâm mộ bí mật, người hâm mộ ẩn danh
隠れ家 かくれが かくれや
chỗ che giấu ; nơi ẩn náu