Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 著作隣接権
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
著作権 ちょさくけん
Bản quyền.
著作権法 ちょさくけんほう
luật bản quyền.
著作権フリー ちょさくけんフリー
tiền bản quyền miễn phí
デジタルミレニアム著作権法 デジタルミレニアムちょさくけんほー
đạo luật bản quyền thiên niên kỷ kỹ thuật số
著作権所有 ちょさくけんしょゆう
Bản quyền.
著作権侵害 ちょさくけんしんがい
sự xâm phạm bản quyền