Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其其
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
骨董 こっとう
đồ cổ
其 し そ
cái đó
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ
骨董市 こっとういち
chợ đồ cũ
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
其れ其れ それそれ