葱
ねぎ き ネギ「THÔNG」
☆ Danh từ
Hành.

葱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葱
葱油 ねぎあぶら
dầu hành
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu
青葱 あおねぎ あおネギ
hành lá
海葱 うみねぎ
cây hành biển
韮葱 にらねぎ
Cây tỏi tây.
ポロ葱 ポロねぎ
tỏi tây
鴨葱 かもねぎ かもネギ
mọi việc diễn ra suôn sẻ, sự tùy biến nhanh chóng, tiện lợi (giống như việc chỉ cần có thịt vịt và hành lá là có thể chế biến ngay món lẩu vịt)
分葱 わけぎ ワケギ
loại cây ăn được có thân như lá hành