葺く
ふく「TẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Bao phủ, lợp che

Bảng chia động từ của 葺く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 葺く/ふくく |
Quá khứ (た) | 葺いた |
Phủ định (未然) | 葺かない |
Lịch sự (丁寧) | 葺きます |
te (て) | 葺いて |
Khả năng (可能) | 葺ける |
Thụ động (受身) | 葺かれる |
Sai khiến (使役) | 葺かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 葺く |
Điều kiện (条件) | 葺けば |
Mệnh lệnh (命令) | 葺け |
Ý chí (意向) | 葺こう |
Cấm chỉ(禁止) | 葺くな |